Відстеження посилок Вєтнамська пошта

Вєтнамська пошта

Сканування коду відслідування

Відстежити посилку, вантаж і відправлення Вєтнамська пошта

Вєтнамська пошта

Вєтнамська пошта - це державна поштова служба ( 🇻🇳 В'єтнам). Відстежити посилку, відправлення або своє замовлення Ви можете за допомогою нашого сайту, використовуючи форму вище. Якщо ж посилка не відстежується, то, можливо, вона ще не додана в систему відстеження. Тому рекомендуємо почекати кілька днів і потім спробувати відстежити знову. Також Ви можете спробувати відстежити посилку на офіційному сайті Вєтнамська пошта - http://www.vnpost.vn/. Або уточнити у оператора за телефоном гарячої лінії +84 1900 54 54 81

Скільки йде посилка з В'єтнам?

Країна отримання Кількість днів
🇸🇬 Сінгапур 3.2 (відстежено посилок: 45)
🇨🇴 Колумбія 6.5 (відстежено посилок: 2)
🇺🇦 Україна 7.1 (відстежено посилок: 24)
🇫🇷 Франція 7.7 (відстежено посилок: 65)
🇯🇵 Японія 7.7 (відстежено посилок: 34)
🇰🇷 Південна Корея 8.4 (відстежено посилок: 11)
🇧🇾 Білорусь 8.5 (відстежено посилок: 2)
🇺🇸 Сполучені Штати 9.2 (відстежено посилок: 154)
🇦🇺 Австралія 9.4 (відстежено посилок: 6)
🇿🇦 Південна Африка 11.5 (відстежено посилок: 1)
🇮🇳 Індія 11.7 (відстежено посилок: 23)
🇧🇪 Бельгія 12.3 (відстежено посилок: 16)
🇩🇪 Німеччина 13.8 (відстежено посилок: 15)
🇨🇦 Канада 14.2 (відстежено посилок: 8)
🇨🇭 Швейцарія 14.8 (відстежено посилок: 26)
🇵🇹 Португалія 17 (відстежено посилок: 5)
🇮🇹 Італія 17.1 (відстежено посилок: 31)
🇪🇸 Іспанія 17.2 (відстежено посилок: 34)
🇬🇧 Об'єднане Королівство 18 (відстежено посилок: 17)
🇨🇱 Чилі 19.7 (відстежено посилок: 10)
🇲🇽 Мексика 23 (відстежено посилок: 1)
🇷🇺 Росія 23 (відстежено посилок: 1)
🇧🇷 Бразилія 29.5 (відстежено посилок: 6)

Можливі статуси посилки

  • Accepted at Post Office
  • Arrived at facility
  • Bưu gửi được trả lại từ hải quan/ an ninh (xuất khẩu), Item returned from export Customs/Security (VN)
  • Bưu gửi được xuất trình vào cơ quan hải quan/ an ninh (xuất khẩu), Item presented to export Customs/Security (VN)
  • Chấp nhận gửi (Posting/collection) (100100: Quốc Tế - Hà Nội )
  • Chấp nhận gửi (Posting/collection) (111100: Cửa Nam - Hà Nội )
  • Chấp nhận gửi (Posting/collection) (712163: Lê Thị Hồng Gấm - Hồ Chí Minh )
  • Chấp nhận gửi (Posting/collection) (722200: Bàn Cờ - Hồ Chí Minh )
  • Chấp nhận gửi (Posting/collection) (825063: Bình Minh - Bình Dương )
  • Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (820100: KT Bình Dương - Bình Dương )
  • Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (700910: VCKV - Hồ Chí Minh LT - Hồ Chí Minh )
  • Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (700910: VCKV - Hồ Chí Minh LT - Hồ Chí Minh )
  • Đến bưu cục ngoại dịch chiều đến (nhập khẩu), EMD - Arrival at Inward office of exchange (AU)
  • Đến bưu cục ngoại dịch chiều đi (xuất khẩu), Arrival at outward office of exchange (VN)
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (100100: Quốc Tế - Hà Nội )
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (111100: Cửa Nam - Hà Nội )
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (712163: Lê Thị Hồng Gấm - Hồ Chí Minh )
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (722200: Bàn Cờ - Hồ Chí Minh )
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (820100: KT Bình Dương - Bình Dương )
  • Đi khỏi bưu cục (Departure from PO) (825063: Bình Minh - Bình Dương )
  • EDB - Xuất trình làm thủ tục HQ nhập khẩu (Item presented to import Customs)
  • EDC - Nhận kết quả giải quyết thủ tục hải quan(Item returned from import Customs)
  • EMA - Đã chấp nhận gửi (posting / collection)
  • EMB: Đã đến BCND nước gửi (Arrival at outward OE)
  • EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) GB])
  • EMC: Đã ra khỏi BCND nước gửi (Departure from Outward OE [EXPORTED FROM VN])
  • EMC: Đã rời khỏi Ngoại dịch nước gửi (Departure from outward OE [EXPORTED FROM SG])
  • EMD: Đã đến Ngoại dịch nước nhận (Arrival at inward OE)
  • EME - Đang lưu giữ tại hải quan nước nhận (Item held by import Customs)
  • EMF - Ra khỏi Trung tâm khai thác quốc tế của nước nhận(Departure from inward office of exchange)
  • International arrival - awaiting clearance
  • International departure - enroute to Australia
  • Item Despatched to Heathrow Worldwide DC
  • Item Leaving the UK. Your item has left the UK and is now on its way to the destination country
  • Item received at
  • Item Received by Royal Mail
  • Item returned from Customs (Outbound)
  • Predes - Xác nhận túi đi
  • Receive receptacle from abroad (RESDES EDI-received)
  • Received item from Sender (Outbound)
  • Rời bưu cục ngoại dịch chiều đi (xuất khẩu), Departure from outward office of exchange (VN)
  • Send receptacle abroad (PREDES EDI)
  • Sender preparing item